Home > Term: tích lũy
tích lũy
Một tình huống trong đó thị trường bị chi phối bởi người mua, những người 'tích lũy' hàng hóa mà họ đang kinh doanh.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Energy
- Category: Energy trade
- Company: Platts
0
Creator
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)