Home > Term: achromatic
achromatic
Các hạt của nguồn năng lượng khác nhau được đưa đến sự tập trung cùng (uốn nam châm không chỉ đó)
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Medical devices
- Category: Radiology equipment
- Company: Varian
0
Creator
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)