Home > Term: Núi băng
Núi băng
Một sông băng nhỏ ngồi trong một thung lũng u hình núi.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Biology
- Category: Ecology
- Company: Terrapsych.com
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)