Home > Term: ampere (amp)
ampere (amp)
Đơn vị đo lường của dòng điện tạo ra trong một mạch bằng 1 volt diễn xuất thông qua một sức đề kháng của 1 ohm. Các biện pháp tốc độ dòng chảy của các điện tử qua một điểm nhất định trong một dây dẫn điện chẳng hạn như một dòng điện.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Energy
- Category: Energy trade
- Company: Platts
0
Creator
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)