Home > Term: rực rỡ mắt (BE)
rực rỡ mắt (BE)
CŨ. Kế tục trụ giám sát và theo dõi hệ thống (SSTS). BE cũng được gọi là không gian và hệ thống theo dõi tên lửa (SMTS), và bây giờ các yếu tố LEO của các SBIRS. Xem SBIRS.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Military
- Category: Missile defense
- Company: U.S. DOD
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)