Home > Term: hòa giải
hòa giải
Một nỗ lực của một bên thứ ba khách quan để tiến hành hoà giải những khác biệt giữa lao động và quản lý.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Labor
- Category: Labor relations
- Company: U.S. DOL
0
Creator
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)