Home > Term: deliverability
deliverability
Khối lượng một cũng đặc biệt, lĩnh vực lí, đường ống dẫn hoặc hệ thống phân phối có thể cung cấp trong một khoảng thời gian 24 giờ.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Energy
- Category: Energy trade
- Company: Platts
0
Creator
- Nguyet
- 100% positive feedback