Home > Term: diapsid
diapsid
Một có xương sống có hộp sọ có hai cặp lỗ bên phía sau mắt, ví dụ như, thằn lằn cá sấu, rắn, khủng long.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Biology
- Category: Ecology
- Company: Terrapsych.com
0
Creator
- Sysop02
- 100% positive feedback