Home > Term: giảm giá
giảm giá
Một số tiền thỏa thuận giữa người mua và người bán được trừ đi từ một điểm chuẩn hiện có.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Energy
- Category: Energy trade
- Company: Platts
0
Creator
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)