Home > Term: tha cho
tha cho
Phần ra một phương tiện chất dinh dưỡng vào thùng, chẳng hạn như ống nghiệm, lọ, Erlenmeyer bình, món ăn Petri, vv.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
Creator
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)