Home > Term: củng cố
củng cố
Để thêm tăng cường các thành phần hoặc các thành phần có lợi để một phương tiện dinh dưỡng.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
Creator
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)