Home > Term: Goon
Goon
Một người đưa vào từ bên ngoài để phá vỡ cuộc đình công và liên minh tổ chức nỗ lực.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Labor
- Category: Labor relations
- Company: U.S. DOL
0
Creator
- Nguyet
- 100% positive feedback