Home > Term: lưới
lưới
Bố trí của một hệ thống truyền tải điện hoặc đồng bộ truyền mạng.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Energy
- Category: Energy trade
- Company: Platts
0
Creator
- Nguyet
- 100% positive feedback
Bố trí của một hệ thống truyền tải điện hoặc đồng bộ truyền mạng.