Home > Term: hình ảnh
hình ảnh
Nói chung, đại diện hoặc đối tượng sao chép các điện tử hoặc bằng các phương tiện quang học trên phim, thiết bị điện tử Hiển thị, hoặc phương tiện khác.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Military
- Category: Missile defense
- Company: U.S. DOD
0
Creator
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)