Home > Term: in-line
in-line
Một thành phần hoạt động, không ngủ, thiết bị hoặc các yếu tố của một hệ thống vũ khí đó là tham gia vào accompliching của hệ thống dẫn chuyển nhượng bằng cách thực hiện các chức năng ngày đi. Xem cũng On-line.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Military
- Category: Missile defense
- Company: U.S. DOD
0
Creator
- Nguyet
- 100% positive feedback