Home > Term: sét thiệt hại
sét thiệt hại
Trực tiếp thiệt hại cho bất động sản và bất kỳ thiệt hại gián tiếp (do hỏa hoạn hoặc tai nạn) gây ra bởi sét.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Weather
- Category: Meteorology
- Company: AMS
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)