Home > Term: monocline
monocline
Một lần trong đó bend địa tầng đá trong cùng một hướng. Gây ra bởi các loại đá trầm tích uốn qua một lỗi dòng.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Biology
- Category: Ecology
- Company: Terrapsych.com
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)