Home > Term: nấm
nấm
Nấm tạo thành một hiệp hội với hoặc có một mối quan hệ cộng sinh với gốc rễ của nhiều phát triển cây trồng.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
Creator
- Nguyet
- 100% positive feedback