Home > Term: không làm việc
không làm việc
Thuật ngữ đề cập đến những cá nhân được phân loại như là người thất nghiệp cũng như những người được phân loại là không có trong lao động lực (bằng cách sử dụng định nghĩa hiện tại cuộc điều tra dân số).
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Labor
- Category: Labor statistics
- Company: U.S. DOL
0
Creator
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)