Home > Term: chuẩn bị sẵn sàng hoạt động
chuẩn bị sẵn sàng hoạt động
Khả năng của một đơn vị/hình thành, con tàu, Hệ thống vũ khí hoặc các thiết bị để thực hiện các nhiệm vụ hoặc chức năng mà nó tổ chức hoặc thiết kế. Có thể được sử dụng trong một cảm giác chung hoặc để thể hiện một mức độ hoặc mức độ sẵn sàng.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Military
- Category: Missile defense
- Company: U.S. DOD
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)