Home > Term: libe
libe
Tiến hành các thức ăn mô thực vật, bao gồm sàng ống, tế bào đồng hành, libe nhu mô và các loại sợi.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
Creator
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)