Home > Term: sàng di động
sàng di động
Trong thực vật có mạch, một yếu tố lâu dài và mảnh khảnh sàng với khu vực tương đối unspecialized sàng và Thon bức tường cuối thiếu tấm sàng.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
Creator
- Nguyet
- 100% positive feedback