Home > Term: giai đoạn
giai đoạn
Một phần tử của hệ thống tên lửa hoặc động cơ mà thường tách từ tên lửa tại burnout hoặc cut-off. Giai đoạn được đánh số thứ tự thời gian để đốt cháy.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Military
- Category: Missile defense
- Company: U.S. DOD
0
Creator
- Nguyet
- 100% positive feedback