Home > Term: cô lập căng thẳng
cô lập căng thẳng
Sự cô lập của bất kỳ loại vi khuẩn, động vật hoặc thực vật từ thế giới bên ngoài.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
Creator
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)