Home > Term: quét gây nhiễu
quét gây nhiễu
Một dải hẹp gây nhiễu mà là trở lại và ra trên một ban nhạc tương đối rộng hoạt động của tần số.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Military
- Category: Missile defense
- Company: U.S. DOD
0
Creator
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)