Home > Term: vé
vé
Trong máy tính bảo mật, một đại diện của một hoặc nhiều quyền truy cập một possessor có đến một đối tượng. Lưu ý: vé đại diện cho một sự cho phép truy cập.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Telecommunications
- Category: General telecom
- Company: ATIS
0
Creator
- Nguyet
- 100% positive feedback