Home > Term: upwelling
upwelling
Dòng chảy trở lên của nước lạnh, giàu chất dinh dưỡng đối với bề mặt đại dương như dòng hoặc theo mùa gió vẽ nước ấm hơn từ một bờ biển. Sinh mà ăn trong upwellings thường hỗ trợ quần thể cá lớn.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Biology
- Category: Ecology
- Company: Terrapsych.com
0
Creator
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)