Home > Term: phá vỡ Gió
phá vỡ Gió
Một hàng hoặc nhóm các cây gỗ hay cây bụi được sử dụng để cung cấp bảo vệ chống lại những ảnh hưởng của tốc độ cao gió.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Plants
- Category: Plant pathology
- Company: American Phytopathological Society
0
Creator
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)