Different types of blogs and bloggers - which are you?

الفئة: Literature

2 المصطلحات

Created by: Robert Derbyshire

Number of Blossarys: 4

My Terms
Collected Terms

بلوق التي تركز على الدعوة على الصعيد السياسي (عادة) من خلال المحتوى مناضل.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Là blog tập trung vào vận động chính trị (thông thường) thông qua việc lập nội dung về hoạt động của một nhà chính trị

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

مدونة والتي تقوم بجمع معلومات من عدد من مدونات أخرى، عرض المعلومات الأكثر إثارة للاهتمام في شكل موجز.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Blog được lập để thu thập tin tức từ nhiều blog khác, hiển thị những tin tức hấp dẫn nhất dưới dạng tóm tắt

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

طلب معلومات أو أموال عبر مدونة أحد الأشخاص. مصطلح ذو علاقة \"طالب عبر مدونة\".

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Là đề nghị được trợ giúp về tiền hay thông tin thông qua blog. Một thuật ngữ liên quan là blegger

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

مدونة قانونية، كتبها المحامين أو المهتمين بالشؤون القانونية.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Là blog về pháp luật, được viết bởi các luật sư hay những người yêu thích vấn đề luật pháp

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

عموما تديرها مدونات إلى الخارج التي تواجه إدارات التسويق الشركات، على التواصل مع العملاء والأقران، ولكن يمكن أن تكون هذه أيضا مدونات مكتوب حول القضايا التجارية.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Thường là những blog nhằm mục đích quảng bá ra bên ngoài, được điều hành bởi bộ phận marketing của doanh nghiệp để liên kết với khách hàng và đồng nghiệp. Nó cũng có thể là blog viết về vấn đề thương mại

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

اشمئزاز قوي للفكرة كتابة إدخال مذكرات على الويب في ذلك اليوم.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Ý nghĩ thúc đẩy ghê gớm muốn viết một blog entry vào một ngày nhất định

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

مخطط مرئية تمثل الروابط المتشعبة بين المدونات والمدونين.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Một biểu đồ dạng hình ảnh biểu diễn các liên kết đa dạng giữa các blog và blogger

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

المثقفين في المدونات: معظم المدونين الذكي والشهيرة والقراءة.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Giới tri thức trong thế giới blog (blogosphere): những người đọc và khai thác blog thông minh nhất

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

وأعرب وجهة نظر عن باستمرار وعناد في مدونة أن يجعل الناس المرضى.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Một quan điểm được khăng khăng bảo vệ và ương ngạnh khiến người khác cảm thấy khó chịu

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

مدونة التي لديها نسبة عالية للغاية من إخراج المواد.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Blog có tỉ lệ bài viết được đánh giá rất cao

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

الذكرى السنوية لإنشاء المدونة؛ في "عيد ميلاد".

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Ngày kỉ niệm thành lập blog - ngày sinh nhật của blog

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

قائمة ارتباطات إلى مدونات أخرى، في الشريط الجانبي للمدونة.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Một danh mục các liên kết dẫn đến những blog khác, đặt ở khung bên của blog

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

البغيضة المعلق في weblog، الذين لا يوافق على جميع التعليقات ونظرا.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Chỉ người viết bình luận tiêu cực trên blog, họ bất đồng quan điểm với mọi bình luận được đưa ra.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

ما يعادل كتلة الكاتب، هذا عندما لا أرى أي شيء للكتابة عن مدون.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Có nghĩa tương đương với từ \"bí đề tài\", chỉ tình trạng người viết blog không nghĩ ra điều gì để viết.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

قارئ مدونة عادية الذي لم يترك أي تعليقات؛ وبدلاً من ذلك، أحد الذين يقرأ مدونات عديدة ولكن لا يمتلك من حضارته.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Là những người đọc blog thông thường, không bao giờ để lại bình luận; hoặc là những người mà đọc rất nhiều blog,nhưng lại không có blog của riêng mình

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

أقل "ميمي"، وهذا هو مفهوم أو نقطة ضمن مقال.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Là một thuật ngữ nhỏ hơn \"meme\", nó chỉ là một khái niệm hay quan điểm trong một bài viết

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

اختبار تورنج لحماية أبواب التعليق من البريد المزعج الآلي. العلامات التجارية a من جامعة كارنجي ميلون، أنها فعلا تؤيد 'تماما الآلي اختبار تورنج العامة لنقول لأجهزة الكمبيوتر والبشر إلى جانب'.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Là một loại thử turing để bảo vệ mục bình luận khỏi chương trình spam tự động Là một thương hiệu của trường đại học Carnegie Mellon, nó là viết tắt của cụm \"completely automated public turing test to tell computers and humans apart\" - Thử turing công khai tự động hoàn toàn để phân biệt con người và chương trình máy tính

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

خارج الموضوع التجاري صرح، في المقطع تعليق في مدونة، وعموما تحتوي على وصلات. التعليقات التي قد تبدو حميدة، ولكن تحتوي على ارتباطات لمواقع مشكوك فيها من التفاصيل الشخصية.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Là các nhận xét mang tính thương mại không liên quan đến chủ đề trong blog, thường xuất hiện trong mục bình luận và thường kèm theo các link Các bình luận này có vẻ như vô hại, nhưng nó có kèm theo những link dẫn đến các trang web không đáng tin, có nguy cơ làm tiết lộ thông tin cá nhân

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Html مرئية أو الترميز الأخرى على صفحة، ونظرا إلى ترميز غير صحيحة.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Trang có nội dung bị hiển thị bằng html hay loại mã hóa khác do mã hóa không chính xác

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

بلوق التجارية المنشأة لإبلاغ وجهة نظر الشركة في أزمة علاقات العامة.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Là một blog thương mại được tạo ra để trình bày quan điểm của công ty về khủng hoảng quan hệ công chúng

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

بلوق لقارئ الذي ينشر التعليقات في قسم التعليقات.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Một người đọc blog đăng bình luận trong mục bình luận

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

المعروف بوسائل الإعلام القديمة، وهذا يعني الورقة المطبوعة الصحف والمجلات.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

CÒn được biết đến với cái tên truyền thông kiểu cũ/truyền thống, như báo và tạp chí dạng in ấn.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

تعمد ترك عدة كلمات من اقتباس شن هجوم على الشخص ونقلت.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Cố ý để lại những từ ngữ có tính khiêu khích đối với chủ blog

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

ينبغي أن لا تنشر المختصر المستخدمة في المراسلات عبر الإنترنت، حيث تبلغ أية كلمات مدونة الشخص الآخر.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Là từ viết tắt được sử dụng trong thư từ online, khi mà bất cứ từ ngữ nào dùng trong giao tiếp cũng không được đăng lên blog của một cá nhân.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

ينبغي أن لا تنشر المختصر المستخدمة في المراسلات عبر الإنترنت، حيث تبلغ أية كلمات مدونة الشخص الآخر.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Là từ viết tắt được sử dụng trong thư từ online, khi mà bất cứ từ ngữ nào dùng trong giao tiếp cũng không được đăng lên blog của một cá nhân.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

عموما فتح مدونة أنشئت لتغطية حدث معين، فقط لفترة زمنية محدودة فقط.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Một blog được tạo ra chỉ với mục đích phổ biến một sự kiện đặc biệt, thông thường nó chỉ được mở trong một thời gian hạn định

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

استخدام محركات البحث للتحقق من صحة ادعاء في الصحافة بسرعة.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Sử dụng công cụ tìm kiếm để kiểm tra tính hợp lý của một tuyên bố trên báo chí.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

لجعل هذا تصريح معادية، وكثيراً ما تكون الشخصية في مدونة.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Khơi mào xung đột, thường là xung đột cá nhân trên một blog

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

المستمدة من الصحافي روبرت فيسك، هذا دقة تفكيك مقال بطريقة حاسمة.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Được đặt theo tên nhà báo Robert Fisk, là một phương pháp phân tích bài báo một cách tỉ mỉ trên quan điểm phê bình

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

خلاف عدائية بين الطرفين، التي تقدم عن طريق الإنترنت.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

sự bất đồng mang tính thù địch giữa hai bên, diễn ra trên internet.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

إلى سمتر مدونة مع عدد من الكلمات الرئيسية ودية كبار المسئولين الاقتصاديين، زيادة ترتيب جوجل.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

đây là cách khiến cho blog được biết đến nhiều hơn bằng cách tạo một số từ khóa SEO để làm tăng thứ hạng của blog trên Google

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

بلوق التي يتم الاحتفاظ بواسطة كاتب مساهم واحد أو أكثر.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Một blog được đóng góp và duy trì bởi nhiều tác giả

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

وزاد إدمان خفيفة إلى تحديث المستعرض المرء لترى إذا كان عداد الدخول أو التعليقات الفرع المتعلق بمدونة المرء.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

tình trạng ham mê blog khi refresh lại trình duyệt để kiểm tra xem lượng truy cập hay comment đã tăng lên hay chưa

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

مصطلح المسيئة للإعراب عن وجهات النظر غير عقلانية وموضوعية من المدونين.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Là thuật ngữ chỉ việc các blogger diễn đạt các quan điểm chủ quan và không hợp lý

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

نزاع حول مسألة التنافس بين اثنين أو أكثر من بلوق.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Là xung đột về một vấn đề gây tranh cãi giữa hai hay nhiều blog

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

مدونة يوميات الشبيهة، النوع الأكثر شيوعاً من المدونة.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Là một dạng nhật ký phổ biến nhất, là dạng blog nhật ký

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

المدونين اليومية الدنيوية عموما، هذا يمكن أن يشير أيضا إلى أولئك الذين مدونة حصرا عن تلك القطط.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Là thuật ngữ để chỉ những blog tạp chí hàng ngày, nó cũng dùng để chỉ những blog chuyên viết về mèo.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

البرمجيات وموقع على شبكة الإنترنت التي تعتمد على المستخدمين التحقق من عدم أحكام وشروط قبل الموافقة، وتبادل عناوين البريد الإلكتروني الخاصة بهم مع spammers.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

thuật ngữ chỉ phần mềm và trang web lợi dụng việc người dùng không kiểm tra các điều khoản và điều kiện trước khi đồng ý sử dụng/đăng ký để cung cấp email của người dùng cho spammer.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

مدونة تركز على تعلم اللغة واللغويات، الترجمة إلخ.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Là trang blog tập trung vào việc học ngôn ngữ, ngôn ngữ học, dịch thuật, ...

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

عندما يرتبط مدونة من عدة مواقع أو بلوجرولس في وقت قصير.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Khi một trang blog được liên kết bởi rất nhiều trang web và blogroll trong một thời gian ngắn.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

ربط المدونين الذين إعطاء الأولوية للآخرين إلى بلوق على كل شيء آخر.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Những blogger ưu tiên việc những blogger khác liên kết đến blog của mình

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Weblog شخصية. هذا المصطلح حلت عموما 'مدونة'.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Là trang blog cá nhân. Thuật ngữ này đã được thay thế rộng rãi bằng blog.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

بالمقارنة مع المدونات، وهذا يشير إلى وسائط الإعلام التقليدية، البالغ من العمر.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Ngược lại với blogosphere, là truyền thông phương tiện kiểu truyền thống

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

وشكلت فكرة على شبكة الإنترنت، الذي يبقى على قيد الحياة، نشر ونسخ بواسطة مستخدمي الإنترنت.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Là một dạng ý kiến được hình thành trên internet, được duy trì, lan truyền và nhân rộng bởi người dùng internet

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

تقويض معنى مفهوم المعروفة أو عبارة بتغيير الصياغة.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Phá vỡ ý nghĩa của một khái niệm hoặc cụm từ được biết đến rộng rãi bằng cách thay đổi từ ngữ

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

استخدام مجموعة مختلفة من كبار المسئولين الاقتصاديين و [سبمينغ] تقنيات memes بروبيجاتي.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Là hành vi sử dụng nhiều kỹ thuật SEO và spam khác nhau để tuyên truyền meme.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

دحض وجهات النظر الأخرى، ولكن بطريقة ناضج وروح الدعابة.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Bác bỏ quan điểm của người khác, nhưng theo một cách nhẹ nhàng và hài hước.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

مدونة وتشغيل من جهاز محمول، مثل الهاتف ذكي أو الكمبيوتر اللوحي. فهي عموما مجلات الصور، وليس النص المكثف.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Một blog chạy trên thiết bị di động, như smartphone hay tablet Chúng thường là nhật ký bằng ảnh, và không chuyên sâu về ngôn ngữ

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

وسائل الإعلام المقروءة والمرئية، مثل الصحف و تلفاز الشبكة الرئيسية

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Bao gồm phương tiện truyền thông in ấn và hình ảnh, như báo chí và phần lớn mạng lưới TV.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

وصلة إلى مادة محددة في المحفوظات من المدونة، التي تظل سارية المفعول بعد أن يتم أرشفة هذه المادة.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

là viết tắt của từ \"permanent link\" - link vĩnh viễn, là một loại link dẫn đến một bài viết nhất định trong kho lưu trữ của một blog. Link này sẽ giữ nguyên hiệu lực sau khi bài báo đã được lưu trữ.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

لتوجيه اتهامات البرية والنهوض بنظريات المؤامرة دون أي اعتبار للحقيقة.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Để tạo ra sự cáo buộc ko có căn cứ và thúc đẩy lý thuyết âm mưu không có liên quan đến sự thật

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

إعداد مدونة لوقائع مشروعا للأعمال تجارية. وبدلاً من ذلك، الأمازون. Com العروض الشخصية والمدونات، الذي يسمونه "بلوجس".

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Là một trang blog được tạo ra để ghi chép về một dự án kinh doanh. Ngoài ra, Amazon.com cung cấp một loại blog cá nhân, cũng được gọi là plog

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

المدونات الرئاسية "، وعند الرئيس أو منظمات المجتمع المدني من شركة تتجاوز جهاز العلاقات العامة للشركة إلى مدونة مباشرة، لتحقيق بعض الأثر.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Là viết tắt của từ \"Presidential blogging\" - chủ viết blog. Khi chủ tịch hay CSO của một công ty - thông qua bộ máy PR - trực tiếp viết blog để đạt được một số tác động nào đó.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Googling المرء أن يرى مكانة بارزة في المرء وكبار المسئولين الاقتصاديين.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Google chính mình để xem SEO và mức độ nổi bật của chính mình

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Googling المرء أن يرى مكانة بارزة في المرء وكبار المسئولين الاقتصاديين.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Google chính mình để xem SEO và mức độ nổi bật của chính mình

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

لنشر مقالة اﻻستفزازية، بنية وحيدة توليد رد غاضب وتعاني أعلى ضرب معدلات.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Đăng những bài viết có tính khiêu khích với mục đích duy nhất là tạo ra phản ứng giận dữ từ công chúng và từ đó có tỉ lệ đọc cao hơn

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

اختبار لتحديد ما إذا كان طرف تعليقاً اﻹنسان أو برنامج حاسوبي.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Một bài kiểm tra để quyết định xem bên đưa ra nhận xét là con người hay là một chương trình máy tính

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

مدونة المكرس لتغطية الإرهاب والحرب على الإرهاب، فضلا عن الصراع في الشرق الأوسط.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Là blog được lập ra để đưa tin về khủng bố và chiến tranh chống khủng bố, cũng như những mâu thuẫn ở khu vực Trung Đông

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

ترتيب بين مدونات للارتباط ببعضها البعض.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Là sự thỏa thuận giữa các blog để liên kết với nhau

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

تبادل وصلات بين مدونات؛ إذا كنت المدونات مدونتي، سأربط لك.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

là sự trao đổi link giữa các blog, nếu bạn liên kết đến blog của tôi, tôi cũng sẽ liên kết tới blog của bạn

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

'Weblog تدريجي'، التي تعبر عن وجهات النظر السياسية اليسارية.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Một weblog tiến bộ, thể hiện quan điểm chính trị cánh tả.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

مدونة تركز على المستشارية الأخبار، مع مناقشة قصص قيد التشغيل حاليا في وسائل الإعلام الراسخة.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Một blog tập trung vào phê bình tin tức, thảo luận những câu chuyện hiện đang được bàn tán trong các phương tiện truyền thông.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

مدونة على الإنترنت الذي يدخل البريد المزعج التعليق غير المرغوب فيها في مواقع الويب وبلوق.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Mã trực tuyến nhập thư rác không mong muốn trên các trang web và blog.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

مدونة الذي أوجد بحتة كوجهة الارتباط لرسائل البريد المزعج، غادر تلقائياً على مدونات أخرى.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Một blog được tạo ra chỉ như là điểm đến của các liên kết cho thư rác, tự động để lại trên các blog khác.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

مدونة تتمحور حول أشرطة هزلية، سواء المتعلقة بالرسوم الكاريكاتورية/كاريكاتير أو يضم رسومات من هذا القبيل.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Một blog tập trung vào dải truyện tranh, cũng gắn liền với phim hoạt hình / truyện tranh, các đồ họa đặc trưng của nó.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

مدونة وركز على موضوع تقني معين. مدونات التكنولوجيا أحد أشكال الأولية من مدونات.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Một blog tập trung vào một chủ đề kỹ thuật cụ thể. Blog công nghệ là một trong các hình thức chính của blog.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

سلسلة من التعليقات في مقطع التعليقات العامة للمدونة، التي تتبع سلسلة محادثة.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Một loạt các ý kiến ​​trong phần bình luận công khai của một blog, theo một trình tự đàm thoại.

Domain: Internet; المجال/التخصص: Social media

Member comments


( You can type up to 200 characters )

انشر  
Other Literature Blossarys

Re-criada por Neil Gaiman em 1989, a premiada ...

Category: Literature

By: AraboniNatalia

O glossário apresenta termos relacionados a ...

Category: Literature

By: TaynaSiecola

Nagelneu Laptop-Batterie, Laptop Akku online shop ...

Category: Literature

By: bildschirm

John Grisham's Top 10 Books for your book ...

Category: Literature

By: weavingthoughts


© 2024 CSOFT International, Ltd.