ホーム > Blossary: Blogs
Different types of blogs and bloggers - which are you?

カテゴリ Literature

76 用語

Created by: Robert Derbyshire

Number of Blossarys: 4

私の用語
Collected Terms

活動の内容によって政治的アドボカシー(通常)に焦点を当てているブログ。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Là blog tập trung vào vận động chính trị (thông thường) thông qua việc lập nội dung về hoạt động của một nhà chính trị

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

要約形式で最も興味深い情報を提示する、他のブログの数から情報を収集するブログ。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Blog được lập để thu thập tin tức từ nhiều blog khác, hiển thị những tin tức hấp dẫn nhất dưới dạng tóm tắt

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

情報や金銭のために、自分のブログを経由して頼むために。関連語は「blegger」です。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Là đề nghị được trợ giúp về tiền hay thông tin thông qua blog. Một thuật ngữ liên quan là blegger

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

弁護士や法務に興味のある人によって書かれた法律上のブログ、。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Là blog về pháp luật, được viết bởi các luật sư hay những người yêu thích vấn đề luật pháp

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

一般的に顧客とのピアと通信するために、企業のマーケティング部門が運営するブログを外向きの、しかしこれらは、ビジネス上の問題について書かれたブログをすることができます。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Thường là những blog nhằm mục đích quảng bá ra bên ngoài, được điều hành bởi bộ phận marketing của doanh nghiệp để liên kết với khách hàng và đồng nghiệp. Nó cũng có thể là blog viết về vấn đề thương mại

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

その日のブログエントリを書くの考え方に強い反発。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Ý nghĩ thúc đẩy ghê gớm muốn viết một blog entry vào một ngày nhất định

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

ブログとブロガーとの間のマニホールドのリンクを表す視覚的なグラフ。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Một biểu đồ dạng hình ảnh biểu diễn các liên kết đa dạng giữa các blog và blogger

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

ブロゴスフィアでインテリ:ほとんどの、インテリジェントな有名なとリードブロガー。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Giới tri thức trong thế giới blog (blogosphere): những người đọc và khai thác blog thông minh nhất

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

視点は、それは人々が病気になることがブログでそう一貫して頑固に表明した。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Một quan điểm được khăng khăng bảo vệ và ương ngạnh khiến người khác cảm thấy khó chịu

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

記事の出力の非常に高い率を持っているブログ。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Blog có tỉ lệ bài viết được đánh giá rất cao

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

ブログの創立記念日、その"誕生日"。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Ngày kỉ niệm thành lập blog - ngày sinh nhật của blog

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

ブログのサイドバー内の他のブログへのリンクのリスト、。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Một danh mục các liên kết dẫn đến những blog khác, đặt ở khung bên của blog

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

与えられたすべてのコメントに同意しないウェブログ、に不快コメンター。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Chỉ người viết bình luận tiêu cực trên blog, họ bất đồng quan điểm với mọi bình luận được đưa ra.

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

ブロガーが記事を書くには何も考えることができないときに作家のブロックに相当するが、これはです。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Có nghĩa tương đương với từ \"bí đề tài\", chỉ tình trạng người viết blog không nghĩ ra điều gì để viết.

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

任意のコメントを離れることはない、通常のブログの読者には、代わりに、多くのブログを読み取りますが、1つは、彼または彼女自身の何を持っていません。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Là những người đọc blog thông thường, không bao giờ để lại bình luận; hoặc là những người mà đọc rất nhiều blog,nhưng lại không có blog của riêng mình

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

より劣った「ミーム」、これは記事内の概念かポイントです。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Là một thuật ngữ nhỏ hơn \"meme\", nó chỉ là một khái niệm hay quan điểm trong một bài viết

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

自動化されたスパムからのコメントセクションを保護するためにチューリングテスト。「コンピューターと人間を区別する完全に自動公のテスト」を、カーネギーメロン大学の商標ゆえ、それは、実際に表わします。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Là một loại thử turing để bảo vệ mục bình luận khỏi chương trình spam tự động Là một thương hiệu của trường đại học Carnegie Mellon, nó là viết tắt của cụm \"completely automated public turing test to tell computers and humans apart\" - Thử turing công khai tự động hoàn toàn để phân biệt con người và chương trình máy tính

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

ブログのコメントセクション、および一般的に含まれているリンクで行われたオフトピック商業発言、。コメントは無害に思えるが、個人的な細部から怪しげなサイトへのリンクが含まれている場合があります。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Là các nhận xét mang tính thương mại không liên quan đến chủ đề trong blog, thường xuất hiện trong mục bình luận và thường kèm theo các link Các bình luận này có vẻ như vô hại, nhưng nó có kèm theo những link dẫn đến các trang web không đáng tin, có nguy cơ làm tiết lộ thông tin cá nhân

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

誤ったコーディングのおかげでページ上に表示されるHTMLまたはその他のコーディング、。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Trang có nội dung bị hiển thị bằng html hay loại mã hóa khác do mã hóa không chính xác

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

広報の危機で企業の視点を伝えるために設立された芸能ブログ。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Là một blog thương mại được tạo ra để trình bày quan điểm của công ty về khủng hoảng quan hệ công chúng

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

コメント欄で投稿のコメントをブログの読者。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Một người đọc blog đăng bình luận trong mục bình luận

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

そうでなければ、古いメディアとして知られている、これは印刷された紙の新聞や雑誌を意味します。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

CÒn được biết đến với cái tên truyền thông kiểu cũ/truyền thống, như báo và tạp chí dạng in ấn.

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

意識的に引用された人を攻撃する引用からいくつかの言葉を残して。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Cố ý để lại những từ ngữ có tính khiêu khích đối với chủ blog

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

どんな言葉が伝えオンライン通信で使用される頭字語は、他の人のブログに掲載されるべきではない。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Là từ viết tắt được sử dụng trong thư từ online, khi mà bất cứ từ ngữ nào dùng trong giao tiếp cũng không được đăng lên blog của một cá nhân.

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

どんな言葉が伝えオンライン通信で使用される頭字語は、他の人のブログに掲載されるべきではない。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Là từ viết tắt được sử dụng trong thư từ online, khi mà bất cứ từ ngữ nào dùng trong giao tiếp cũng không được đăng lên blog của một cá nhân.

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

のみ、特定のイベントをカバーするために設立されたブログは、一般的に限られた時間のためにのみ開きます。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Một blog được tạo ra chỉ với mục đích phổ biến một sự kiện đặc biệt, thông thường nó chỉ được mở trong một thời gian hạn định

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

すぐにマスコミに作られたクレームの有効性を確認するために検索エンジンを使用する。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Sử dụng công cụ tìm kiếm để kiểm tra tính hợp lý của một tuyên bố trên báo chí.

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

ブログに敵対的な、しばしば個人的な発言をすることに。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Khơi mào xung đột, thường là xung đột cá nhân trên một blog

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

ジャーナリスト、ロバートフィスクから派生した、これは細心の注意を払って重要な方法で記事を分解することです。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Được đặt theo tên nhà báo Robert Fisk, là một phương pháp phân tích bài báo một cách tỉ mỉ trên quan điểm phê bình

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

二者間の敵対的な意見の相違は、インターネットを介して実施。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

sự bất đồng mang tính thù địch giữa hai bên, diễn ra trên internet.

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Googleランクを上げるために、SEOフレンドリーなキーワードの数を持つブログを無駄口をたたくの。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

đây là cách khiến cho blog được biết đến nhiều hơn bằng cách tạo một số từ khóa SEO để làm tăng thứ hạng của blog trên Google

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

ライターの貢献複数によって維持さブログ。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Một blog được đóng góp và duy trì bởi nhiều tác giả

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

ヒットカウンタや自分のブログへのコメントのセクションが増加しているかどうかを確認するためにさわやかな自分のブラウザに軽度の中毒。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

tình trạng ham mê blog khi refresh lại trình duyệt để kiểm tra xem lượng truy cập hay comment đã tăng lên hay chưa

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

非合理的と主観的な視点を表現するブロガーのための虐待言葉。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Là thuật ngữ chỉ việc các blogger diễn đạt các quan điểm chủ quan và không hợp lý

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

二つ以上のブログ間で争われた問題に関する論争。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Là xung đột về một vấn đề gây tranh cãi giữa hai hay nhiều blog

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

日記のようなブログ、ブログの最も一般的なタイプ。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Là một dạng nhật ký phổ biến nhất, là dạng blog nhật ký

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

一般的には世俗的なジャーナルのブロガー、これはまた彼らの猫について、独占的にブログ人を参照することができます。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Là thuật ngữ để chỉ những blog tạp chí hàng ngày, nó cũng dùng để chỉ những blog chuyên viết về mèo.

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

同意する前にそれらの条件をチェックし、スパマーに自分のメールアドレスを共有していないユーザーに依存するソフトウェアおよびウェブサイト。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

thuật ngữ chỉ phần mềm và trang web lợi dụng việc người dùng không kiểm tra các điều khoản và điều kiện trước khi đồng ý sử dụng/đăng ký để cung cấp email của người dùng cho spammer.

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

言語学習、言語学、翻訳などに焦点をあてたブログ

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Là trang blog tập trung vào việc học ngôn ngữ, ngôn ngữ học, dịch thuật, ...

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

ブログは、短時間で複数のサイトやブログロールによってリンクされている場合。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Khi một trang blog được liên kết bởi rất nhiều trang web và blogroll trong một thời gian ngắn.

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

他のすべてにわたって自分のブログへのリンクの他に優先順位をブロガー。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Những blogger ưu tiên việc những blogger khác liên kết đến blog của mình

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

個人的なウェブログ。この用語は一般的に'ブログ'で置き換えられています。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Là trang blog cá nhân. Thuật ngữ này đã được thay thế rộng rãi bằng blog.

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

ブロゴスフィアとは対照的に、これは従来、古いメディアを指します。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Ngược lại với blogosphere, là truyền thông phương tiện kiểu truyền thống

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

、キープアライブに伝わり、インターネットユーザによって複製され、インターネット上に形成されるアイデア、。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Là một dạng ý kiến được hình thành trên internet, được duy trì, lan truyền và nhân rộng bởi người dùng internet

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

文言を変更することにより、よく知られている概念や語句の意味を破壊する。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Phá vỡ ý nghĩa của một khái niệm hoặc cụm từ được biết đến rộng rãi bằng cách thay đổi từ ngữ

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

ミームをpropegateに異なるSEOとスパム技術のさまざまな方法を使って。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Là hành vi sử dụng nhiều kỹ thuật SEO và spam khác nhau để tuyên truyền meme.

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

別の見解が、まろやかでユーモラスな方法で反駁。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Bác bỏ quan điểm của người khác, nhưng theo một cách nhẹ nhàng và hài hước.

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

スマートフォンやタブレットPCなどのモバイルデバイスから実行するブログ、。彼らは一般的に写真誌で、テキスト集約的ではない。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Một blog chạy trên thiết bị di động, như smartphone hay tablet Chúng thường là nhật ký bằng ảnh, và không chuyên sâu về ngôn ngữ

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

新聞や主要なネットワークのテレビなどの印刷物や視覚メディア、。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Bao gồm phương tiện truyền thông in ấn và hình ảnh, như báo chí và phần lớn mạng lưới TV.

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

記事の後にも有効であり続けるブログのアーカイブ内の特定記事へのリンクは、アーカイブされます。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

là viết tắt của từ \"permanent link\" - link vĩnh viễn, là một loại link dẫn đến một bài viết nhất định trong kho lưu trữ của một blog. Link này sẽ giữ nguyên hiệu lực sau khi bài báo đã được lưu trữ.

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

野生の告発を行い、真実を無視して陰謀説を促進する。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Để tạo ra sự cáo buộc ko có căn cứ và thúc đẩy lý thuyết âm mưu không có liên quan đến sự thật

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

ブログはビジネスのプロジェクトを綴ったように設定。また、アマゾン。comは、彼らが"plogs"と呼んでパーソナライズされたウェブログを提供しています。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Là một trang blog được tạo ra để ghi chép về một dự án kinh doanh. Ngoài ra, Amazon.com cung cấp một loại blog cá nhân, cũng được gọi là plog

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

会社の社長やCSOが何らかの影響を達成するために、直接ブログに会社のPR装置をバイパスする大統領ブログ"、。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Là viết tắt của từ \"Presidential blogging\" - chủ viết blog. Khi chủ tịch hay CSO của một công ty - thông qua bộ máy PR - trực tiếp viết blog để đạt được một số tác động nào đó.

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

自分の卓越性とSEOを見て自分をグーグルで。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Google chính mình để xem SEO và mức độ nổi bật của chính mình

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

自分の卓越性とSEOを見て自分をグーグルで。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Google chính mình để xem SEO và mức độ nổi bật của chính mình

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

怒っている応答を生成し、より高いヒット率を経験する唯一のつもりで、刺激的な記事を投稿する。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Đăng những bài viết có tính khiêu khích với mục đích duy nhất là tạo ra phản ứng giận dữ từ công chúng và từ đó có tỉ lệ đọc cao hơn

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

コメント当事者が人間またはコンピュータのプログラムであるかどうかを判断するテスト。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Một bài kiểm tra để quyết định xem bên đưa ra nhận xét là con người hay là một chương trình máy tính

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

テロと対テロ戦争だけでなく、中東紛争をカバーするための専用のブログ。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Là blog được lập ra để đưa tin về khủng bố và chiến tranh chống khủng bố, cũng như những mâu thuẫn ở khu vực Trung Đông

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

お互いにリンクするブログ同士の取り決め。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Là sự thỏa thuận giữa các blog để liên kết với nhau

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

ブログ同士のリンクの交換、私のブログにブログロールなら、私はあなたにリンクされます。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

là sự trao đổi link giữa các blog, nếu bạn liên kết đến blog của tôi, tôi cũng sẽ liên kết tới blog của bạn

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

左翼政治的見解を表現する"プログレッシブウェブログ"、。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Một weblog tiến bộ, thể hiện quan điểm chính trị cánh tả.

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

ブログは現在確立されているメディアで実行されている物語の議論で、ニュース学者に焦点を当てた。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Một blog tập trung vào phê bình tin tức, thảo luận những câu chuyện hiện đang được bàn tán trong các phương tiện truyền thông.

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

ウェブサイトやブログに迷惑コメントスパムに入るオンラインコード。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Mã trực tuyến nhập thư rác không mong muốn trên các trang web và blog.

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

スパムメッセージのリンク先として純粋に作成されているブログは、他のブログに自動的に残しました。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Một blog được tạo ra chỉ như là điểm đến của các liên kết cho thư rác, tự động để lại trên các blog khác.

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

ブログはどちら漫画/コミックに関連またはその自然のグラフィックスを搭載した、漫画中心。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Một blog tập trung vào dải truyện tranh, cũng gắn liền với phim hoạt hình / truyện tranh, các đồ họa đặc trưng của nó.

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

ブログは、特定の技術的な主題に焦点を当てた。ハイテクブログはブログの主要な形式のいずれかです。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Một blog tập trung vào một chủ đề kỹ thuật cụ thể. Blog công nghệ là một trong các hình thức chính của blog.

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

会話の順序に従うブログのパブリックコメントのセクションのコメント、一連の。

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Một loạt các ý kiến ​​trong phần bình luận công khai của một blog, theo một trình tự đàm thoại.

Domain: Internet; カテゴリー: Social media

Member comments


( You can type up to 200 characters )

投稿  
Other Literature Blossarys

Re-criada por Neil Gaiman em 1989, a premiada ...

Category: Literature

By: AraboniNatalia

O glossário apresenta termos relacionados a ...

Category: Literature

By: TaynaSiecola

Nagelneu Laptop-Batterie, Laptop Akku online shop ...

Category: Literature

By: bildschirm

John Grisham's Top 10 Books for your book ...

Category: Literature

By: weavingthoughts


© 2024 CSOFT International, Ltd.